BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
12A01 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Vật lý(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(3), QPAN(1), GD Địa phương(2) | 27 |
12A02 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Vật lý(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(3), QPAN(1), GD Địa phương(2) | 27 |
12A03 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Vật lý(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(3), QPAN(1), GD Địa phương(2) | 27 |
12A04 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Vật lý(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(3), QPAN(1), GD Địa phương(2) | 27 |
12A05 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Vật lý(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(3), QPAN(1), GD Địa phương(2) | 27 |
12A1 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh vật(2), Lịch sử(1), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(2) | 27 |
12A2 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh vật(2), Lịch sử(1), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(2) | 27 |
12A3 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh vật(2), Lịch sử(1), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(2) | 27 |
12A4 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(3), Sinh vật(3), Lịch sử(1), Công Nghệ(2), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(2) | 27 |
12D1 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Hóa học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Công Nghệ(3), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(2) | 27 |
12D2 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Hóa học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Công Nghệ(3), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(2) | 27 |
12D3 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Hóa học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Công Nghệ(3), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(2) | 27 |
12D4 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Hóa học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Công Nghệ(3), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(2) | 27 |
12D5 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Sinh vật(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Công Nghệ(3), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(2) | 27 |
11A01 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Lịch sử(2), Địa lý(2), Công Nghệ(3), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(1) | 27 |
11A02 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Lịch sử(2), Địa lý(2), Công Nghệ(3), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(1) | 27 |
11A03 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Lịch sử(2), Địa lý(2), Công Nghệ(3), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(1) | 27 |
11A04 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Lịch sử(2), Địa lý(2), Công Nghệ(3), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(1) | 27 |
11A1 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh vật(2), Lịch sử(2), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(1) | 27 |
11A2 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh vật(2), Lịch sử(2), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(1) | 27 |
11A3 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh vật(2), Lịch sử(2), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(1) | 27 |
11A4 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh vật(2), Lịch sử(2), Công Nghệ(2), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(1) | 27 |
11D1 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Hóa học(3), Lịch sử(2), Địa lý(2), Công Nghệ(2), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(1) | 27 |
11D2 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Hóa học(3), Lịch sử(2), Địa lý(2), Công Nghệ(2), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(1) | 27 |
11D3 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Sinh vật(3), Lịch sử(2), Địa lý(2), Công Nghệ(2), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(1) | 27 |
11D4 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Sinh vật(3), Lịch sử(2), Địa lý(2), Công Nghệ(2), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(1) | 27 |
11D5 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Lịch sử(2), Địa lý(2), Công Nghệ(3), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(1) | 27 |
11D6 | HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Lịch sử(2), Địa lý(2), Công Nghệ(3), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(1) | 27 |
10A01 | Học thêm Văn(1), Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(1) | 8 |
10A02 | Học thêm Văn(1), Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(1) | 8 |
10A03 | Học thêm Văn(1), Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(1) | 8 |
10A04 | Học thêm Văn(1), Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(1) | 8 |
10A1 | Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Học thêm Hóa(2), Giáo dục thể chất(2) | 8 |
10A2 | Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Học thêm Hóa(2), Giáo dục thể chất(2) | 8 |
10A3 | Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Học thêm Hóa(2), Giáo dục thể chất(2) | 8 |
10A4 | Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Học thêm Hóa(2), Giáo dục thể chất(2) | 8 |
10A5 | Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Học thêm Hóa(2), Giáo dục thể chất(2) | 8 |
10D1 | Học thêm Văn(1), Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(1) | 8 |
10D2 | Học thêm Văn(1), Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(1) | 8 |
10D3 | Học thêm Văn(1), Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(1) | 8 |
10D4 | Học thêm Văn(1), Học thêm Toán(2), Học thêm Hóa(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(1) | 8 |
10D5 | Học thêm Văn(1), Học thêm Toán(2), Học thêm Hóa(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(1) | 8 |
TKTPL1 | Học thêm KTPL(1) | 1 |
TKTPL2 | Học thêm KTPL(1) | 1 |
12SU1 | Học thêm Sử(1) | 1 |
12SU2 | Học thêm Sử(1) | 1 |
12SU3 | Học thêm Sử(1) | 1 |
12SU4 | Học thêm Sử(1) | 1 |
12DI1 | Học Thêm Địa(1) | 1 |
12DI2 | Học Thêm Địa(1) | 1 |
12DI3 | Học Thêm Địa(1) | 1 |
12DI4 | Học Thêm Địa(1) | 1 |
12DI5 | Học Thêm Địa(1) | 1 |
12DI6 | Học Thêm Địa(1) | 1 |
12SI | Học thêm Sinh(2) | 2 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Tạo bởi TKB Application System 10.0 ngày 06-09-2024 |