BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Nguyễn Thị Thu Vân | Toán | 12D1(4) | 10 | 10 | Học thêm Toán | 10A01(2), 10D1(2), 10D4(2) |
Vũ Thị Thu Huyền | HĐ trải nghiệm | 11A1(2) | 12 | 12 | Toán | 12A1(4), 11A1(4) | Học thêm Toán | 10A1(2) |
Nguyễn Thị Thu Trang | Toán | 12A03(4), 12D3(4), 11A02(4), 11D2(4) | 16 | 16 |
Trần Thị Thúy Hạnh | HĐ trải nghiệm | 12A01(2) | 18 | 18 | Toán | 12A01(4), 12D4(4), 11A01(4), 11D1(4) |
Trần Võ Văn | HĐ trải nghiệm | 11A4(2) | 10 | 10 | Toán | 11A4(4) | Học thêm Toán | 10D2(2), 10D3(2) |
Đỗ Thị Lý | HĐ trải nghiệm | 12A2(2) | 14 | 14 | Toán | 12A04(4), 12A2(4), 11A03(4) |
Phạm Thị Hồng Minh | HĐ trải nghiệm | 11A3(2) | 14 | 14 | Toán | 11A3(4), 11D6(4) | Học thêm Toán | 10A3(2), 10D5(2) |
Nguyễn Minh Duy | Học thêm Toán | 10A03(2), 10A04(2) | 4 | 4 |
Nguyễn Kim Huệ | HĐ trải nghiệm | 12A02(2) | 12 | 12 | Toán | 12A02(4), 12D2(4) | Học thêm Toán | 10A5(2) |
Nguyễn Thị Hà My | Toán | 12A3(4), 12A4(4), 11D4(4) | 14 | 14 | Học thêm Toán | 10A2(2) |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy | Toán | 11A04(4), 11A2(4) | 12 | 12 | Học thêm Toán | 10A02(2), 10A4(2) |
Nguyễn Trung Kiên | Toán | 12A05(4), 12D5(4), 11D3(4), 11D5(4) | 16 | 16 |
Lê Thị Nghĩa | Văn học | 12A01(3), 12D1(4) | 8 | 8 | Học thêm Văn | 10A03(1) |
Hoàng Thị Ngọc Bích | HĐ trải nghiệm | 11A01(2) | 10 | 10 | Văn học | 11A01(3), 11D1(4) | Học thêm Văn | 10D1(1) |
Giang Thị Thúy | Văn học | 12A02(3), 12A04(3), 12D3(4), 11A1(3), 11D6(4) | 17 | 17 |
Nguyễn T Thanh Huyền | Văn học | 12A4(3), 12D5(4), 11A02(3), 11A04(3), 11D2(4) | 17 | 17 |
Nguyễn Thu Tiềm | HĐ trải nghiệm | 12D4(2) | 9 | 9 | Văn học | 12A03(3), 12D4(4) |
Lê Thị Hồng Thúy | Văn học | 12A3(3), 12D2(4) | 8 | 8 | Học thêm Văn | 10A01(1) |
Bùi Thị Hải | Văn học | 12A05(3), 12A1(3), 12A2(3) | 10 | 10 | Học thêm Văn | 10D4(1) |
Vũ Thị Lan Anh | HĐ trải nghiệm | 11D4(2) | 10 | 10 | Văn học | 11A03(3), 11D4(4) | Học thêm Văn | 10D5(1) |
Phương_V | Văn học | 11A3(3), 11A4(3), 11D3(4) | 12 | 12 | Học thêm Văn | 10A02(1), 10D3(1) |
Nguyễn Thị Thanh Loan | Học thêm Văn | 10A04(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Thúy Hạnh | Văn học | 11A2(3), 11D5(4) | 8 | 8 | Học thêm Văn | 10D2(1) |
Thẩm Bích Phượng | Anh | 12A1(3), 12D2(3) | 10 | 10 | Học thêm Anh | 10A01(1), 10A04(1) | AnhNN* | 12A1(1), 12D2(1) |
Đàm Thị Minh Huệ | HĐ trải nghiệm | 11D3(2) | 18 | 18 | Anh | 12A03(3), 12D3(3), 11A1(3), 11D3(3) | AnhNN* | 12A03(1), 12D3(1), 11A1(1), 11D3(1) |
Đinh Thị Thu Hiền | Anh | 11D5(3) | 5 | 5 | Học thêm Anh | 10D4(1) | AnhNN* | 11D5(1) |
Nguyễn Thị Kim Cúc | Anh | 11A01(3), 11D1(3) | 9 | 9 | Học thêm Anh | 10D1(1) | AnhNN* | 11A01(1), 11D1(1) |
Mai Thị Lý | Anh | 12A2(3), 12A4(3), 12D4(3), 11A3(3), 11D2(3) | 20 | 20 | AnhNN* | 12A2(1), 12A4(1), 12D4(1), 11A3(1), 11D2(1) |
Nguyễn Thị Thuỷ | Anh | 12A02(3), 12A04(3), 12A3(3) | 14 | 14 | Học thêm Anh | 10D2(1), 10D5(1) | AnhNN* | 12A02(1), 12A04(1), 12A3(1) |
Nguyễn Khánh Ly | Anh | 11A04(3), 11A2(3), 11A4(3) | 14 | 14 | Học thêm Anh | 10A03(1), 10D3(1) | AnhNN* | 11A04(1), 11A2(1), 11A4(1) |
Nguyễn Ánh Dương | HĐ trải nghiệm | 12D1(2) | 18 | 18 | Anh | 12A01(3), 12D1(3), 11A02(3), 11D4(3) | AnhNN* | 12A01(1), 12D1(1), 11A02(1), 11D4(1) |
Bùi Gia Linh | Anh | 12A05(3), 12D5(3), 11A03(3), 11D6(3) | 16 | 16 | AnhNN* | 12A05(1), 12D5(1), 11A03(1), 11D6(1) |
Mai Hương | Học thêm Anh | 10A02(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Văn Tiến | Học thêm Hóa | 10A1(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Thị Thu HiềnH | HĐ trải nghiệm | 12A3(2) | 14 | 14 | Hóa học | 12A3(3), 12D1(2), 11A4(3) | GD Địa phương | 12A03(2), 12A3(2) |
Nguyễn Quốc Đạt | Hóa học | 12A1(3), 12A2(3), 11A1(3), 11A2(3) | 15 | 15 | GD Địa phương | 11A01(1), 11A1(1), 11A2(1) |
Nguyễn Thu Hằng | HĐ trải nghiệm | 12A4(2) | 7 | 7 | Hóa học | 12A4(3) | Học thêm Hóa | 10A4(2) |
Phạm văn Hạnh | Hóa học | 12D2(2) | 6 | 6 | Học thêm Hóa | 10A2(2), 10A5(2) |
Bùi Bích Hiên | Hóa học | 11D1(3), 11D2(3) | 14 | 14 | Học thêm Hóa | 10A3(2) | GD Địa phương | 12A04(2), 12A05(2), 12D2(2) |
Trương Thị Mơ | Hóa học | 11A3(3) | 18 | 18 | Học thêm Hóa | 10D4(2), 10D5(2) | GD Địa phương | 12A01(2), 12A2(2), 12D1(2), 11A02(1), 11A3(1), 11A4(1), 11D5(1), 11D6(1) |
Bụi Thị Thùy Dung | HĐ trải nghiệm | 12D3(2) | 15 | 15 | Hóa học | 12D3(2), 12D4(2) | GD Địa phương | 12D3(2), 12D4(2), 12D5(2), 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1) |
Nguyễn Mạnh Hòa | Vật lý | 12A02(3), 12A3(3) | 14 | 14 | Học thêm Lý | 10A02(2), 10D1(2), 10D2(2), 10D3(2) |
Nguyễn Đình Tú | Vật lý | 12A01(3), 12A1(3), 11A01(3), 11A1(3) | 18 | 18 | Học thêm Lý | 10A01(2), 10A1(2), 10A2(2) |
Cao Phương Thúy | HĐ trải nghiệm | 11A02(2) | 12 | 12 | Vật lý | 11A02(3), 11A04(3) | Học thêm Lý | 10A3(2), 10A4(2) |
Nguyễn Thị Thu Thủy | HĐ trải nghiệm | 11A03(2) | 14 | 14 | Vật lý | 12A04(3), 12A05(3), 11A03(3), 11A4(3) |
Bùi Thị Thục | HĐ trải nghiệm | 12A03(2) | 14 | 14 | Vật lý | 12A03(3), 12A2(3), 11A2(3), 11A3(3) |
Nguyễn Thị Thanh Loan | Vật lý | 12A4(2) | 8 | 8 | Học thêm Lý | 10A03(2), 10A04(2), 10A5(2) |
Nguyễn Thị Thu Thủy | HĐ trải nghiệm | 11A2(2) | 11 | 11 | Sinh vật | 12A4(3), 11A1(2), 11A2(2) | Học thêm Sinh | 12SI(2) |
Ngô Thị Ngân | HĐ trải nghiệm | 12A1(2) | 14 | 14 | Sinh vật | 12A1(2), 11A3(2), 11A4(2) | GD Địa phương | 12A02(2), 12A1(2), 12A4(2) |
Đỗ Thị Linh | Sinh vật | 12A2(2), 11D4(3) | 8 | 8 | GD Địa phương | 11A03(1), 11A04(1), 11D4(1) |
Kiều Thị Kim Thu | Sinh vật | 12A3(2), 12D5(2), 11D3(3) | 7 | 7 |
Lê Thị Hồng Thu | 0 | 0 | ||
Hoàng Thị Lệ Quyên | Lịch sử | 12A01(1), 12A02(1), 12D3(1), 11A01(2), 11A02(2), 11A1(2), 11A2(2) | 12 | 12 | Học thêm Sử | 12SU2(1) |
Nguyễn Thị Tuyết Loan | HĐ trải nghiệm | 12D2(2) | 14 | 14 | Lịch sử | 12A05(1), 12A1(1), 12D1(1), 12D2(1), 11A04(2), 11D1(2), 11D3(2) | Học thêm Sử | 12SU1(1), 12SU3(1) |
Hoàng Duy Hùng | HĐ trải nghiệm | 11D6(2) | 13 | 13 | Lịch sử | 12A03(1), 12A04(1), 12A2(1), 12D5(1), 11A03(2), 11A3(2), 11D6(2) | Học thêm Sử | 12SU4(1) |
Đỗ Thị Ngoc Anh | HĐ trải nghiệm | 11D2(2) | 13 | 13 | Lịch sử | 12A3(1), 12A4(1), 12D4(1), 11A4(2), 11D2(2), 11D4(2), 11D5(2) |
Nguyễn Văn Bằng | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thúy | Địa lý | 12A01(2), 12A04(2), 11A01(2), 11D2(2) | 9 | 9 | Học Thêm Địa | 12DI1(1) |
Ngô Thị Thu Hiếu | HĐ trải nghiệm | 11D1(2) | 14 | 14 | Địa lý | 12A02(2), 12A03(2), 12D1(2), 11D1(2), 11D3(2) | Học Thêm Địa | 12DI2(1), 12DI6(1) |
Nguyễn Thị Len | HĐ trải nghiệm | 11D5(2) | 16 | 16 | Địa lý | 12A05(2), 12D2(2), 12D4(2), 11A02(2), 11A03(2), 11D5(2) | Học Thêm Địa | 12DI3(1), 12DI4(1) |
Nguyễn Thị Kim Oanh | Địa lý | 12D3(2), 12D5(2), 11A04(2), 11D4(2), 11D6(2) | 11 | 11 | Học Thêm Địa | 12DI5(1) |
Nguyễn Thị Thu Hương | Kinh tế pháp luật | 12A04(2), 12A05(2), 12D1(2), 12D2(2) | 9 | 9 | Học thêm KTPL | TKTPL2(1) |
Dương T. Thu Hương | Kinh tế pháp luật | 12A01(2), 12D3(2), 12D4(2), 12D5(2), 11D2(2), 11D3(2), 11D4(2), 11D5(2) | 17 | 17 | Học thêm KTPL | TKTPL1(1) |
Nguyễn Thị Hồng | Kinh tế pháp luật | 11D1(2), 11D6(2) | 4 | 4 |
Vũ Thị Thu Thủy | Kinh tế pháp luật | 12A02(2), 12A03(2) | 4 | 4 |
Thân Văn Hiện | Công Nghệ | 11A01(3), 11A02(3), 11A4(2) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Kim Ngân | HĐ trải nghiệm | 11A04(2) | 8 | 8 | Công Nghệ | 11A03(3), 11A04(3) |
Lê Thị Duyến | HĐ trải nghiệm | 12D5(2) | 14 | 14 | Công Nghệ | 12D2(3), 12D5(3), 11D1(2), 11D2(2), 11D3(2) |
Nguyễn Thị Vân Ngọc | Công Nghệ | 12A4(2), 12D1(3), 12D3(3), 12D4(3), 11D4(2), 11D5(3), 11D6(3) | 19 | 19 |
Dương Thị Ngọc Anh | HĐ trải nghiệm | 12A04(2) | 11 | 11 | Tin học | 12A04(3), 12A3(2), 11A03(2), 11A04(2) |
Nguyễn Ngọc Tùng | Tin học | 12A05(3), 12A1(2), 11A1(2), 11A2(2), 11D5(2) | 11 | 11 |
Nguyễn Ngọc Ánh | Tin học | 12A01(3), 12A02(3), 11A01(2) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Điệp | Tin học | 12A03(3), 12A2(2), 11A02(2), 11A3(2), 11D6(2) | 11 | 11 |
Trần Kính | Giáo dục thể chất | 10A03(2), 10A04(2), 10A2(2), 10A3(2) | 8 | 8 |
Nguyễn Ích Hiếu TD | HĐ trải nghiệm | 12A05(2) | 2 | 2 |
Đinh Thị Thanh Dung | 0 | 0 | ||
Trần Văn Trình | Giáo dục thể chất | 10A01(2), 10A02(2), 10A1(2), 10A4(2), 10A5(2) | 10 | 10 |
Vũ Tài Hiệp | QPAN | 11A01(1), 11A02(1), 11A03(1), 11A04(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11D6(1) | 9 | 9 |
Tạ Đăng Tuấn | Giáo dục thể chất | 10D1(2), 10D2(2), 10D3(2), 10D4(2), 10D5(2) | 10 | 10 |
Bùi Văn Đẳng | QPAN | 12A01(1), 12A02(1), 12A03(1), 12A04(1), 12A05(1) | 5 | 5 |
Nguyễn Toàn Trung | QPAN | 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1) | 4 | 4 |
Nguyên Dương | QPAN | 12D1(1), 12D2(1), 12D3(1), 12D4(1), 12D5(1), 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1) | 10 | 10 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Tạo bởi TKB Application System 10.0 ngày 06-09-2024 |