Trường : THPT Dương Xá
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 06/09/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
10A01 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Vật lý(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), Công Nghệ(2), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
10A02 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Vật lý(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), Công Nghệ(2), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
10A03 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Vật lý(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), Công Nghệ(2), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
10A04 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Vật lý(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), Công Nghệ(2), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
10A1 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh vật(2), Lịch sử(1), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
10A2 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh vật(2), Lịch sử(1), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
10A3 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh vật(2), Lịch sử(1), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
10A4 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh vật(2), Lịch sử(1), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
10A5 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh vật(2), Lịch sử(1), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
10D1 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Vật lý(2), Lịch sử(1), Địa lý(3), Công Nghệ(2), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
10D2 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Vật lý(2), Lịch sử(1), Địa lý(3), Công Nghệ(2), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
10D3 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Vật lý(2), Lịch sử(1), Địa lý(3), Công Nghệ(2), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
10D4 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Hóa học(3), Sinh vật(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
10D5 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Hóa học(3), Sinh vật(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
12A01 Học thêm Văn(2), Học thêm Toán(3), Giáo dục thể chất(2) 7
12A02 Học thêm Văn(2), Học thêm Toán(3), Giáo dục thể chất(2) 7
12A03 Học thêm Văn(2), Học thêm Toán(3), Giáo dục thể chất(2) 7
12A04 Học thêm Văn(2), Học thêm Toán(3), Giáo dục thể chất(2) 7
12A05 Học thêm Văn(2), Học thêm Toán(3), Giáo dục thể chất(2) 7
12A1 Học thêm Văn(2), Học thêm Toán(3), Giáo dục thể chất(2) 7
12A2 Học thêm Văn(2), Học thêm Toán(3), Giáo dục thể chất(2) 7
12A3 Học thêm Văn(2), Học thêm Toán(3), Giáo dục thể chất(2) 7
12A4 Học thêm Văn(2), Học thêm Toán(3), Giáo dục thể chất(2) 7
12D1 Học thêm Văn(2), Học thêm Toán(3), Giáo dục thể chất(2) 7
12D2 Học thêm Văn(2), Học thêm Toán(3), Giáo dục thể chất(2) 7
12D3 Học thêm Văn(2), Học thêm Toán(3), Giáo dục thể chất(2) 7
12D4 Học thêm Văn(2), Học thêm Toán(3), Giáo dục thể chất(2) 7
12D5 Học thêm Văn(2), Học thêm Toán(3), Giáo dục thể chất(2) 7
11A01 Học thêm Văn(1), Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(1) 8
11A02 Học thêm Văn(1), Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(1) 8
11A03 Học thêm Văn(1), Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(1) 8
11A04 Học thêm Văn(2), Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(1), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(1) 8
11A1 Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Học thêm Hóa(2), Giáo dục thể chất(2) 8
11A2 Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Học thêm Hóa(2), Giáo dục thể chất(2) 8
11A3 Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Học thêm Hóa(2), Giáo dục thể chất(2) 8
11A4 Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Học thêm Hóa(2), Giáo dục thể chất(2) 8
11D1 Học thêm Văn(1), Học thêm Toán(2), Học thêm Hóa(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(1) 8
11D2 Học thêm Văn(1), Học thêm Toán(2), Học thêm Hóa(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(1) 8
11D3 Học thêm Văn(2), Học thêm Toán(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(2) 8
11D4 Học thêm Văn(2), Học thêm Toán(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(2) 8
11D5 Học thêm Văn(2), Học thêm Toán(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(2) 8
11D6 Học thêm Văn(2), Học thêm Toán(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(2) 8
12NN1 Học thêm Anh(2) 2
12NN2 Học thêm Anh(2) 2
12NN3 Học thêm Anh(2) 2
12NN4 Học thêm Anh(2) 2
12NN5 Học thêm Anh(2) 2
12NN6 Học thêm Anh(2) 2
12NN7 Học thêm Anh(2) 2
12NN8 Học thêm Anh(2) 2
12NN9 Học thêm Anh(2) 2
12NN10 Học thêm Anh(2) 2
12NN11 Học thêm Anh(2) 2
12NN12 Học thêm Anh(2) 2
12LI1 Học thêm Lý(2) 2
12LI2 Học thêm Lý(2) 2
12LI3 Học thêm Lý(2) 2
12LI4 Học thêm Lý(2) 2
12LI5 Học thêm Lý(2) 2
12LI6 Học thêm Lý(2) 2
12LI7 Học thêm Lý(2) 2
12HO1 Học thêm Hóa(2) 2
12HO2 Học thêm Hóa(2) 2
12HO3 Học thêm Hóa(2) 2
12HO4 Học thêm Hóa(2) 2
12SU1 0
12SU2 0
12SU3 0
12SU4 0
12DI1 0
12DI2 0
12DI3 0
12DI4 0
12DI5 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Tạo bởi TKB Application System 10.0 ngày 30-08-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa - Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net / www.cunghoc.vn