Trường : THPT Dương Xá
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 06/09/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
12A01 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Vật lý(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(3), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
12A02 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Vật lý(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(3), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
12A03 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Vật lý(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(3), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
12A04 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Vật lý(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(3), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
12A05 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Vật lý(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(3), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
12A1 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh vật(2), Lịch sử(1), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
12A2 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh vật(2), Lịch sử(1), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
12A3 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh vật(2), Lịch sử(1), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
12A4 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(3), Sinh vật(3), Lịch sử(1), Công Nghệ(2), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
12D1 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Hóa học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Công Nghệ(3), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
12D2 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Hóa học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Công Nghệ(3), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
12D3 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Hóa học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Công Nghệ(3), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
12D4 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Hóa học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Công Nghệ(3), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
12D5 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Sinh vật(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Công Nghệ(3), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(2) 27
11A01 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Lịch sử(2), Địa lý(2), Công Nghệ(3), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(1) 27
11A02 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Lịch sử(2), Địa lý(2), Công Nghệ(3), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(1) 27
11A03 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Lịch sử(2), Địa lý(2), Công Nghệ(3), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(1) 27
11A04 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Lịch sử(2), Địa lý(2), Công Nghệ(3), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(1) 27
11A1 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh vật(2), Lịch sử(2), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(1) 27
11A2 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh vật(2), Lịch sử(2), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(1) 27
11A3 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh vật(2), Lịch sử(2), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(1) 27
11A4 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(3), Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh vật(2), Lịch sử(2), Công Nghệ(2), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(1) 27
11D1 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Hóa học(3), Lịch sử(2), Địa lý(2), Công Nghệ(2), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(1) 27
11D2 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Hóa học(3), Lịch sử(2), Địa lý(2), Công Nghệ(2), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(1) 27
11D3 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Sinh vật(3), Lịch sử(2), Địa lý(2), Công Nghệ(2), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(1) 27
11D4 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Sinh vật(3), Lịch sử(2), Địa lý(2), Công Nghệ(2), Anh(3), AnhNN*(1), QPAN(1), GD Địa phương(1) 27
11D5 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Lịch sử(2), Địa lý(2), Công Nghệ(3), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(1) 27
11D6 HĐ trải nghiệm(2), Văn học(4), Toán(4), Kinh tế pháp luật(2), Lịch sử(2), Địa lý(2), Công Nghệ(3), Anh(3), AnhNN*(1), Tin học(2), QPAN(1), GD Địa phương(1) 27
10A01 Học thêm Văn(1), Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(1) 8
10A02 Học thêm Văn(1), Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(1) 8
10A03 Học thêm Văn(1), Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(1) 8
10A04 Học thêm Văn(1), Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(1) 8
10A1 Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Học thêm Hóa(2), Giáo dục thể chất(2) 8
10A2 Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Học thêm Hóa(2), Giáo dục thể chất(2) 8
10A3 Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Học thêm Hóa(2), Giáo dục thể chất(2) 8
10A4 Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Học thêm Hóa(2), Giáo dục thể chất(2) 8
10A5 Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Học thêm Hóa(2), Giáo dục thể chất(2) 8
10D1 Học thêm Văn(1), Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(1) 8
10D2 Học thêm Văn(1), Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(1) 8
10D3 Học thêm Văn(1), Học thêm Toán(2), Học thêm Lý(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(1) 8
10D4 Học thêm Văn(1), Học thêm Toán(2), Học thêm Hóa(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(1) 8
10D5 Học thêm Văn(1), Học thêm Toán(2), Học thêm Hóa(2), Giáo dục thể chất(2), Học thêm Anh(1) 8
TKTPL1 Học thêm KTPL(1) 1
TKTPL2 Học thêm KTPL(1) 1
12SU1 Học thêm Sử(1) 1
12SU2 Học thêm Sử(1) 1
12SU3 Học thêm Sử(1) 1
12SU4 Học thêm Sử(1) 1
12DI1 Học Thêm Địa(1) 1
12DI2 Học Thêm Địa(1) 1
12DI3 Học Thêm Địa(1) 1
12DI4 Học Thêm Địa(1) 1
12DI5 Học Thêm Địa(1) 1
12DI6 Học Thêm Địa(1) 1
12SI Học thêm Sinh(2) 2

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Tạo bởi TKB Application System 10.0 ngày 30-08-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa - Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net / www.cunghoc.vn