BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Nguyễn Thị Thu Vân | Toán | 10A01(4), 10D1(4), 10D4(4) | 15 | 15 | Học thêm Toán | 12D1(3) |
Vũ Thị Thu Huyền | Toán | 10A1(4) | 9 | 9 | Học thêm Toán | 12A1(3), 11A1(2) |
Nguyễn Thị Thu Trang | Học thêm Toán | 12A03(3), 12D3(3), 11A02(2), 11D2(2) | 10 | 10 |
Trần Thị Thúy Hạnh | Học thêm Toán | 12A01(3), 12D4(3), 11A01(2), 11D1(2) | 10 | 10 |
Trần Võ Văn | Toán | 10D2(4), 10D3(4) | 10 | 10 | Học thêm Toán | 11A4(2) |
Đỗ Thị Lý | Học thêm Toán | 12A04(3), 12A2(3), 11A03(2) | 8 | 8 |
Phạm Thị Hồng Minh | Toán | 10A3(4), 10D5(4) | 12 | 12 | Học thêm Toán | 11A3(2), 11D6(2) |
Nguyễn Minh Duy | Toán | 10A03(4), 10A04(4) | 8 | 8 |
Nguyễn Kim Huệ | Toán | 10A5(4) | 10 | 10 | Học thêm Toán | 12A02(3), 12D2(3) |
Nguyễn Thị Hà My | HĐ trải nghiệm | 10A2(2) | 14 | 14 | Toán | 10A2(4) | Học thêm Toán | 12A3(3), 12A4(3), 11D4(2) |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy | Toán | 10A02(4), 10A4(4) | 12 | 12 | Học thêm Toán | 11A04(2), 11A2(2) |
Nguyễn Trung Kiên | Học thêm Toán | 12A05(3), 12D5(3), 11D3(2), 11D5(2) | 10 | 10 |
Lê Thị Nghĩa | Văn học | 10A03(4), 10A2(3) | 11 | 11 | Học thêm Văn | 12A01(2), 12D1(2) |
Hoàng Thị Ngọc Bích | Văn học | 10D1(4) | 6 | 6 | Học thêm Văn | 11A01(1), 11D1(1) |
Giang Thị Thúy | Học thêm Văn | 12A02(2), 12A04(2), 12D3(2), 11D6(2) | 8 | 8 |
Nguyễn T Thanh Huyền | Học thêm Văn | 12A4(2), 12D5(2), 11A02(1), 11A04(2), 11D2(1) | 8 | 8 |
Nguyễn Thu Tiềm | HĐ trải nghiệm | 10A1(2) | 9 | 9 | Văn học | 10A1(3) | Học thêm Văn | 12A03(2), 12D4(2) |
Lê Thị Hồng Thúy | HĐ trải nghiệm | 10A01(2) | 10 | 10 | Văn học | 10A01(4) | Học thêm Văn | 12A3(2), 12D2(2) |
Bùi Thị Hải | HĐ trải nghiệm | 10D4(2) | 12 | 12 | Văn học | 10D4(4) | Học thêm Văn | 12A05(2), 12A1(2), 12A2(2) |
Vũ Thị Lan Anh | Văn học | 10D5(4) | 7 | 7 | Học thêm Văn | 11A03(1), 11D4(2) |
Phương_V | Văn học | 10A02(4), 10A3(3), 10D3(4) | 13 | 13 | Học thêm Văn | 11D3(2) |
Nguyễn Thị Thanh Loan | Văn học | 10A04(4), 10A4(3) | 7 | 7 |
Nguyễn Thúy Hạnh | HĐ trải nghiệm | 10D2(2) | 11 | 11 | Văn học | 10A5(3), 10D2(4) | Học thêm Văn | 11D5(2) |
Thẩm Bích Phượng | HĐ trải nghiệm | 10A04(2) | 14 | 14 | Anh | 10A01(3), 10A04(3) | Học thêm Anh | 12NN7(2), 12NN11(2) | AnhNN* | 10A01(1), 10A04(1) |
Đàm Thị Minh Huệ | Học thêm Anh | 11D3(2), 12NN3(2), 12NN8(2) | 6 | 6 |
Đinh Thị Thu Hiền | Anh | 10D4(3) | 6 | 6 | Học thêm Anh | 11D5(2) | AnhNN* | 10D4(1) |
Nguyễn Thị Kim Cúc | HĐ trải nghiệm | 10D1(2) | 12 | 12 | Anh | 10A1(3), 10D1(3) | Học thêm Anh | 11A01(1), 11D1(1) | AnhNN* | 10A1(1), 10D1(1) |
Mai Thị Lý | Học thêm Anh | 11D2(1), 12NN10(2), 12NN12(2) | 5 | 5 |
Nguyễn Thị Thuỷ | Anh | 10A2(3), 10D2(3), 10D5(3) | 16 | 16 | Học thêm Anh | 12NN2(2), 12NN4(2) | AnhNN* | 10A2(1), 10D2(1), 10D5(1) |
Nguyễn Khánh Ly | Anh | 10A03(3), 10D3(3) | 9 | 9 | Học thêm Anh | 11A04(1) | AnhNN* | 10A03(1), 10D3(1) |
Nguyễn Ánh Dương | Học thêm Anh | 11A02(1), 11D4(2), 12NN1(2), 12NN6(2) | 7 | 7 |
Bùi Gia Linh | Học thêm Anh | 11A03(1), 11D6(2), 12NN5(2), 12NN9(2) | 7 | 7 |
Mai Hương | Anh | 10A02(3), 10A3(3), 10A4(3), 10A5(3) | 16 | 16 | AnhNN* | 10A02(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1) |
Nguyễn Văn Tiến | Hóa học | 10A1(3) | 5 | 5 | GD Địa phương | 10A1(2) |
Nguyễn Thị Thu HiềnH | Học thêm Hóa | 11A4(2), 12HO3(2) | 4 | 4 |
Nguyễn Quốc Đạt | Học thêm Hóa | 11A1(2), 11A2(2), 12HO1(2), 12HO2(2) | 8 | 8 |
Nguyễn Thu Hằng | Hóa học | 10A4(3) | 17 | 17 | Học thêm Hóa | 12HO4(2) | GD Địa phương | 10A01(2), 10A02(2), 10A03(2), 10A04(2), 10D1(2), 10D4(2) |
Phạm văn Hạnh | HĐ trải nghiệm | 10A5(2) | 16 | 16 | Hóa học | 10A2(3), 10A5(3) | GD Địa phương | 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2) |
Bùi Bích Hiên | HĐ trải nghiệm | 10A3(2) | 9 | 9 | Hóa học | 10A3(3) | Học thêm Hóa | 11D1(2), 11D2(2) |
Trương Thị Mơ | Hóa học | 10D4(3), 10D5(3) | 8 | 8 | Học thêm Hóa | 11A3(2) |
Bụi Thị Thùy Dung | 0 | 0 | ||
Nguyễn Mạnh Hòa | Vật lý | 10A02(3), 10D1(2), 10D2(2), 10D3(2) | 13 | 13 | Học thêm Lý | 12LI3(2), 12LI7(2) |
Nguyễn Đình Tú | Vật lý | 10A01(3), 10A1(3), 10A2(3) | 17 | 17 | Học thêm Lý | 11A01(2), 11A1(2), 12LI1(2), 12LI2(2) |
Cao Phương Thúy | Vật lý | 10A3(3), 10A4(3) | 9 | 9 | Học thêm Lý | 11A02(2), 11A04(1) |
Nguyễn Thị Thu Thủy | Học thêm Lý | 11A03(2), 11A4(2), 12LI4(2) | 6 | 6 |
Bùi Thị Thục | Học thêm Lý | 11A2(2), 11A3(2), 12LI5(2), 12LI6(2) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Thanh Loan | HĐ trải nghiệm | 10A03(2) | 11 | 11 | Vật lý | 10A03(3), 10A04(3), 10A5(3) |
Nguyễn Thị Thu Thủy | Sinh vật | 10A5(2) | 6 | 6 | GD Địa phương | 10D2(2), 10D3(2) |
Ngô Thị Ngân | Sinh vật | 10A2(2) | 2 | 2 |
Đỗ Thị Linh | HĐ trải nghiệm | 10A4(2) | 6 | 6 | Sinh vật | 10A1(2), 10A4(2) |
Kiều Thị Kim Thu | HĐ trải nghiệm | 10D5(2) | 8 | 8 | Sinh vật | 10D4(2), 10D5(2) | GD Địa phương | 10D5(2) |
Lê Thị Hồng Thu | Sinh vật | 10A3(2) | 2 | 2 |
Hoàng Thị Lệ Quyên | HĐ trải nghiệm | 10D3(2) | 3 | 3 | Lịch sử | 10D3(1) |
Nguyễn Thị Tuyết Loan | Lịch sử | 10D1(1) | 1 | 1 |
Hoàng Duy Hùng | Lịch sử | 10D4(1) | 1 | 1 |
Đỗ Thị Ngoc Anh | Lịch sử | 10A1(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Văn Bằng | Lịch sử | 10A01(1), 10A02(1), 10A03(1), 10A04(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D2(1), 10D5(1) | 10 | 10 |
Nguyễn Thị Thúy | Địa lý | 10A01(2), 10D1(3), 10D5(2) | 7 | 7 |
Ngô Thị Thu Hiếu | Địa lý | 10A02(2), 10D2(3) | 5 | 5 |
Nguyễn Thị Len | Địa lý | 10A04(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Thị Kim Oanh | Địa lý | 10A03(2), 10D3(3), 10D4(2) | 7 | 7 |
Nguyễn Thị Thu Hương | Kinh tế pháp luật | 10D1(2) | 2 | 2 |
Dương T. Thu Hương | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Hồng | Kinh tế pháp luật | 10D2(2), 10D5(2) | 4 | 4 |
Vũ Thị Thu Thủy | Kinh tế pháp luật | 10D3(2), 10D4(2) | 4 | 4 |
Thân Văn Hiện | Công Nghệ | 10A01(2), 10A02(2), 10A03(2), 10A04(2) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Kim Ngân | Công Nghệ | 10D1(2), 10D2(2), 10D3(2) | 6 | 6 |
Lê Thị Duyến | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Vân Ngọc | 0 | 0 | ||
Dương Thị Ngọc Anh | Tin học | 10A4(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Ngọc Tùng | Tin học | 10A01(2), 10A2(2), 10A5(2) | 6 | 6 |
Nguyễn Ngọc Ánh | HĐ trải nghiệm | 10A02(2) | 6 | 6 | Tin học | 10A02(2), 10A1(2) |
Nguyễn Thị Điệp | Tin học | 10A03(2), 10A04(2), 10A3(2) | 6 | 6 |
Trần Kính | Giáo dục thể chất | 11A02(2), 11A03(2), 11A04(2), 11D1(2), 11D2(2) | 10 | 10 |
Nguyễn Ích Hiếu TD | Giáo dục thể chất | 12A05(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 11A01(2) | 10 | 10 |
Đinh Thị Thanh Dung | Giáo dục thể chất | 12A01(2), 12A02(2), 12A03(2), 12A04(2), 12D5(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2) | 18 | 18 |
Trần Văn Trình | Giáo dục thể chất | 12A4(2), 12D3(2), 12D4(2) | 6 | 6 |
Vũ Tài Hiệp | Giáo dục thể chất | 11D3(2), 11D4(2), 11D5(2), 11D6(2) | 8 | 8 |
Tạ Đăng Tuấn | Giáo dục thể chất | 12D1(2), 12D2(2) | 4 | 4 |
Bùi Văn Đẳng | QPAN | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D1(1), 10D2(1), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1) | 10 | 10 |
Nguyễn Toàn Trung | QPAN | 10A01(1), 10A02(1), 10A03(1), 10A04(1) | 4 | 4 |
Nguyên Dương | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Tạo bởi TKB Application System 10.0 ngày 30-08-2024 |